ĐÔI NÉT VỀ Ổ BI-BẠC ĐẠN VÀ ỨNG DỤNG TRONG MÁY MÓC CƠ KHÍ

Thiết kế máy Bạc đạn-dẫn hướng

Posted by adminThuat07 on | Last Updated by adminThuat07 on

Share: Facebook | Twitter | Whatsapp | Linkedin Visits: 517


ĐÔI NÉT VỀ Ổ BI-BẠC ĐẠN VÀ ỨNG DỤNG TRONG MÁY MÓC CƠ KHÍ

Ổ bi, còn được gọi là bạc đạn, là một loại phụ kiện máy móc sử dụng trong các ứng dụng có độ chính xác cao và đòi hỏi di chuyển mượt mà. Nó bao gồm một số bi cầu hoặc bi trụ được đặt trong một cái lồng hoặc khay, giúp giảm ma sát và hỗ trợ việc xoay hoặc trượt của các bộ phận máy móc. Ổ bi được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như công nghiệp ô tô, công nghiệp gia đình và các thiết bị điện tử.

Ổ bi cũng có một lịch sử phát triển dài từ những thế kỷ trước. Tuy nhiên, một trong những bước đầu tiên quan trọng trong việc phát triển ổ bi là vào thế kỷ 18.

Năm 1794, người Pháp Nicolas-Rémond đăng ký bằng sáng chế cho một loại ổ bi đầu tiên, được sử dụng để hỗ trợ trục quay trong máy cày. Sau đó, trong thế kỷ 19, các cải tiến tiếp tục được thực hiện trong việc chế tạo và sử dụng ổ bi.

Công nghệ sản xuất bạc đạn được phát triển mạnh mẽ vào những năm 1880, khi Friedrich Fischer, một kỹ sư người Đức, thành lập công ty đầu tiên sản xuất ổ bi chính xác. Từ đó, bạc đạn đã trở thành một phần quan trọng trong công nghiệp và đời sống hàng ngày, với ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, từ công nghiệp máy móc đến công nghiệp ô tô, điện tử và nhiều lĩnh vực khác.

Bạc đạn, hay ổ bi, có nhiều ứng dụng chính trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

1. Công nghiệp máy móc: Bạc đạn được sử dụng rộng rãi trong máy móc công nghiệp để hỗ trợ và giảm ma sát cho trục quay hoặc trục xoay.

2. Công nghiệp ô tô: Trong ô tô, bạc đạn được dùng trong bánh xe, trục động cơ, trục hộp số và nhiều vị trí khác để giúp cho các bộ phận di chuyển mượt mà.

3. Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Bạc đạn được sử dụng trong các ứng dụng có độ chính xác cao trong các máy bay, tàu vũ trụ và các thiết bị không gian.

4. Công nghiệp gia đình: Trong gia đình, bạc đạn được sử dụng trong các thiết bị như máy giặt, quạt, máy lạnh, và các sản phẩm gia dụng khác.

5. Công nghiệp điện tử: Bạc đạn được sử dụng trong các thiết bị điện tử như máy tính, ổ đĩa cứng, máy in và thiết bị di động.

6. Công nghiệp năng lượng: Trong ngành năng lượng, bạc đạn được sử dụng trong các thiết bị như các máy phát điện, động cơ.

7. Công nghiệp y tế: Bạc đạn được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy siêu âm và thiết bị chẩn đoán hình ảnh.

Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến và ổ bi còn có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và lĩnh vực sử dụng.

Hiện nay, có nhiều loại bạc đạn phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp:

1. Bạc đạn cầu: Đây là loại bạc đạn phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng có tải trọng nhẹ đến trung bình. Bạc đạn cầu có thể chịu tải trọng dọc và ngang và đưa ra hiệu suất vượt trội trong việc giảm ma sát và hỗ trợ di chuyển mượt mà.

2. Bạc đạn trục đứng: Được thiết kế để chịu tải trọng dọc và giúp hỗ trợ trục xoay.

3. Bạc đạn côn: Loại này được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn, như trong hộp số ô tô và máy bay.

4. Bạc đạn kim: Được sử dụng trong các ứng dụng có di chuyển tuyến tính, như trong hộp số xe đạp, các cơ cấu bánh răng và các thiết bị khác.

5. Bạc đạn trượt: Loại này không có bi cầu hay bi trụ mà chịu tải trọng thông qua di chuyển trượt. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định và chính xác cao.

6. Bạc đạn cỡ siêu nhỏ: Được sử dụng trong các thiết bị di động, điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị điện tử khác với không gian giới hạn.

7. Bạc đạn tự bôi trơn: Loại này có khả năng tự bôi trơn để giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ.

Tiêu chuẩn của bạc đạn:

Bảng tiêu chuẩn của bạc đạn thường chứa thông tin về các thông số kỹ thuật cơ bản của các loại bạc đạn. Thông thường, bảng tiêu chuẩn bao gồm các thông tin sau:

1. Kích thước: Bảng tiêu chuẩn sẽ liệt kê các kích thước chính của bạc đạn như đường kính ngoài, đường kính trong và chiều rộng.

2. Kiểu: Cho biết loại bạc đạn, có thể là bạc đạn cầu, bạc đạn côn, bạc đạn kim, v.v.

3. Các thông số kỹ thuật: Bảng tiêu chuẩn sẽ cung cấp các thông số kỹ thuật quan trọng của bạc đạn như tải trọng động, tải trọng tĩnh, tốc độ tối đa, mô-men quay, v.v.

4. Ký hiệu và mã số: Thông thường, các loại bạc đạn sẽ được định danh bằng ký hiệu và mã số duy nhất, giúp nhận dạng và xác định loại bạc đạn một cách chính xác.

5. Phạm vi ứng dụng: Bảng tiêu chuẩn cũng có thể cung cấp thông tin về phạm vi ứng dụng của bạc đạn, giúp người dùng chọn đúng loại và kích thước phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.

6. Thông tin về nhà sản xuất: Bảng tiêu chuẩn thường cung cấp thông tin về nhà sản xuất hoặc tổ chức đưa ra tiêu chuẩn, giúp đảm bảo chất lượng và đáng tin cậy của sản phẩm.

Bảng tiêu chuẩn bạc đạn là một công cụ hữu ích để hướng dẫn người dùng trong việc lựa chọn và sử dụng đúng loại bạc đạn cho các ứng dụng cụ thể.

Các bạn có thể tham khảo TIÊU CHUẨN QUỐC GIA - TCVN 8033:2009 - ISO 15:1998 về Ổ LĂN - Ổ LĂN ĐỠ - KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG tại đây.

Các bước tính toán và lựa chọn khi thiết kế truyền động với ổ bi:

Dưới đây là các bước tính toán và tính chọn khi thiết kế truyền động với ổ bi:

1. Xác định tải trọng tác dụng lên ổ bi.

2. Xác định tốc độ quay của ổ bi.

3. Xác định môi trường làm việc của ổ bi.

4. Chọn loại ổ bi phù hợp.

5. Tính toán kích thước ổ bi.

6. Tính toán hệ số an toàn.

7. Chọn nhà cung cấp ổ bi.

Các bước chi tiết cho từng bước:

1. Xác định tải trọng tác dụng lên ổ bi: Tải trọng tác dụng lên ổ bi bao gồm tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục. Tải trọng hướng kính là tải trọng tác dụng vuông góc với trục quay của ổ bi. Tải trọng dọc trục là tải trọng tác dụng song song với trục quay của ổ bi.

2. Xác định tốc độ quay của ổ bi: Tốc độ quay của ổ bi là số vòng quay của ổ bi trong một phút. Tốc độ quay của ổ bi ảnh hưởng đến tuổi thọ của ổ bi.

3. Xác định môi trường làm việc của ổ bi: Môi trường làm việc của ổ bi bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn và các chất ăn mòn. Môi trường làm việc của ổ bi ảnh hưởng đến loại ổ bi và chất bôi trơn cần sử dụng.

4. Chọn loại ổ bi phù hợp: Có nhiều loại ổ bi khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Khi chọn loại ổ bi cần xem xét tải trọng tác dụng, tốc độ quay, môi trường làm việc và chi phí.

5. Tính toán kích thước ổ bi: Kích thước ổ bi được xác định bởi tải trọng tác dụng, tốc độ quay, môi trường làm việc và loại ổ bi.

6. Tính toán hệ số an toàn: Hệ số an toàn là một thông số được sử dụng để đảm bảo tuổi thọ của ổ bi. Hệ số an toàn thường được chọn trong khoảng 1,2 đến 1,5.

7. Chọn nhà cung cấp ổ bi: Có nhiều nhà cung cấp ổ bi khác nhau trên thị trường. Khi chọn nhà cung cấp cần xem xét chất lượng sản phẩm, giá cả và thời gian giao hàng.

Một số lưu ý khi thiết kế truyền động với ổ bi:

- Sử dụng loại ổ bi phù hợp với tải trọng tác dụng, tốc độ quay và môi trường làm việc.

- Tính toán kích thước ổ bi chính xác.

- Sử dụng hệ số an toàn phù hợp.

- Chọn nhà cung cấp ổ bi uy tín.

Bảng tra kích thước ổ bi thông dụng (loại ổ bi lăn):


Tìm kiếm
Comment: